THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT CỦA MÁY IN ẢNH KHỔ LỚN HP DESIGNJET Z5400
- Kích thước mô hình: 44 inch – A0
- Mã sản phẩm: T0B51A
- Chức năng: In
- Công nghệ in: In phun nhiệt
- Thông số in ấn:
– Tốc độ in: tối đa 43 mét vuông mỗi giờ (469 dặm vuông mỗi giờ).
– Độ phân giải: Lên đến 2400 x 1200 DPI tối ưu.
– Lề bản in: Cuộn : 5 x 5 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in)
– In tràn lề: Bảng: 5 x 17 x 5 x 5mm (0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in)
– Đọ dày: Lên đến 0.8mm (31.5mil)
- Mực in và đầu phun.
– Kiểu mực in: Pigment
– Giọt mực: 4pl (pK C), 6pl (M, Y, mK, R)
– Mã mực sử dụng: F9J95A HP 745 130-ml Magenta ; F9J96A HP 745 130-ml Yellow ; F9J97A HP 745 130-ml Cyan; F9J98A HP 745 130-ml Photo; F9J99A HP 745 130-ml Matte Black; F9K00A HP 745 130-ml Chromatic Red; F9K01A HP 745 300-ml Magenta; F9K02A HP 745 300-ml Yellow; F9K03A HP 745 300-ml Cyan; F9K04A HP 745 300-ml Photo Black; F9K05A HP 745 300-ml Matte Black; F9K06A HP 745 300-ml Chromatic Red
– Mã đầu phun sử dụng: F9J86A HP 744 Photo Black & Cyan; F9J87A HP 744 Magenta & Yellow; F9J88A HP 744 Matte Black & Chromatic Red DesignJet Printhead
Bộ 3 đầu phun rời dùng cho máy in ảnh khổ lớn HP Z5400
– Độ chính xác dòng: +/- 0.1%
- Phương Tiện Truyền Thông.
– Xử lý giấy: Hai cuộn tự động chuyển đổi thông minh, nguồn cấp giấy dạng cuộn vàn bảng, dao cắt tự động, khay đựng giấy ra.
– Kích thước: Cuộn :279 đến 1118mm (11đến 44in)
Bảng: 210 x 279 đến 1118 x 1676mm (8.3 x 11đến 44 x 66 in)
Bảng tiêu chuẩn: A4, A3, A2, A1, A0 (A, B, C, D, E)
- Bộ nhớ:
– 64 GB Ram Virtual
– Ổ cứng: 320 GB Hard disk.
- Kết nối:
– Giao diện tiêu chuẩn: Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot
– Ngôn ngữ in ấn: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, HP-GL/2 và HP-RTL
– Đường dẫn in: Trình điều khiển máy in, HP Embedded Web Server, in từ USB flash drive, email printing, In qua phần mềm HP DesignJet Click
– Trình điều khiển: HP-GL/2, HP-PCL3GUI drivers cho Windows và Mac OS X; PostScript cho Windows, Linux và Mac OS X.
- Nhiệt độ và môi trường hoạt động:
– Nhiệt độ hoạt động: 5 đến 40 độ C (41 đến 104 độ F).
– Nhiệt độ lưu trữ: -25 đến 55 độ C (-13 đến 131 độ F).
– Độ ẩm hoạt động: 20-80% RH
- Năng lượng yêu cầu:
– Tiêu thụ điện năng: < 120 watts (chế độ in); < 32 watts (chế độ sẵn dàng); 1.5 watts (chế độ chờ); 0.1 watts (tắt)
– Nguồn điện đầu vào: Từ 100 đến 240 VAC (+/- 10%), tần số: 50/60 Hz (+/- 3 Hz), 2 A max.
- Kích thước (w x d x h) & trọng lượng
– Máy in: 1770 x 775 x 1050 mm (69.7 x 30.5 x 41.3 in)