Mô Tả Chi Tiết Về Máy In Khổ Lớn A0 HP DesignJet T730 36 In Printer
In bản đồ, bản vẽ kỹ thuật, với chất lượng đường dây chính xác và văn bản sắc nét – in màu và đen trắng.
» Các điểm chính về Designjet T730 :
– Máy in CAD A0 khổ lớn chuyên nghiệp.
– Tốc độ in 25 giây / trang trên A1 tương đương 82 trang A1mỗi giờ).
– Nguồn cấp giấy: Dạng cuộn Roll (11-36 inch), dạng bảng Sheet (tối đa 36 inches / A0), khay đầu vào cho A3 / A4.
– Xây dựng mạnh mẽ với tùy chọn vỏ bảo vệ (và bánh xe mạnh hơn) khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
– Sử dụng 4 loại mực với hộp mực lớn nhỏ từ 40ml, 69ml, 130ml và 300ml.
– Độ phân gải tối ưu lên đến 2400 dpi x 1200 DPI.
– Kích thước khổ giấy in tối đa 36 in / A0.
– Sử dụng một đầu phun Printhead đơn, độ bền lâu dài, dễ dàng thay thế.
– Bộ nhớ tiêu chuẩn 1 GB Ram
– Bảo hành 12 tháng.
Thông Số Kỹ Thuật Máy in HP T730 A0
+ Mã Sản Phẩm: F9A29A
+ Kích thước mô hình: 36 In A0
+ Chức năng: In
+ Tốc độ in: 25 giây / tranh A1/D tương đương 82 Trang A1/ 1 giờ.
+ Độ phân giải in: Lên đến 2400 x 1200 Dpi tối ưu.
+ Mực in và đầu phun ( đầu in ):
– Kiểu mực in: Dye-based (C, M, Y); pigment-based (mK)
– Giọt mực: 6pl (C, M, Y); 12.6pl (mK)
– Công nghệ in: In phun nhiệt – HP Thermal Inkjet.
– Số lượng hộp mực: 4 hộp mực (Cyan, Magenta, Yellow, Matte Black) – với các tùy chọn 40ml (C,M,Y) 69ml (mK) 130ml (C,M,Y) or 300ml (C,M,Y,mK) cartridges.
– Đầu phun: 01 (C, M, Y, mK)
– Độ chính xác dòng: +/- 0.1% chiều dài vector tiết hoặc +/- 0.2mm (tùy theo cái nào lớn hơn) ở 23 độ C (73 độ F), độ ẩm tương đối 50-60%, trên A0 / E HP hạng nặng Các tập tin trong tốt hay chế độ bình thường với mực HP gốc.
– Chiều rộng dòng tối thiểu: 0.02mm (0,0008 in) (HP-GL / 2 địa chỉ)
– Đảm bảo chiều rộng đường tối thiểu: 0.07mm (0,0028 in) (ISO / IEC 13.660: 2001 (E)) – đo trên HP Matte phim.
+ Xử lý giấy:
– Nguồn cấp giấy: Dạng cuộn, dạng bảng, khay đầu vào, khay giấy ra và dao cắt giấy tự động.
– Kích cỡ giấy: Dạng cuộn (roll): 279 to 914mm (11 to 36 inches)
Dạng bảng (sheet): 210 x 279 to 914 x 1897mm (8.3 x 11 to 36 x 74.7 inches)
– Kiểu giấy: A4, A3, A2, A1, A0
– Độ dày: 0,03mm
– Ứng dụng: in bản vẽ, thuyết trình , báo biểu, quảng cáo…
+ Bộ nhớ tiêu chuẩn của máy in HP T730:
1GB Ram.
+ Kết nối tiêu chuẩn:
– HP ePrint
– Interfaces (standard) – giao diện kết nối
Gigabit Ethernet (1000Base-T), Wi-Fi, Hi-Speed USB 2.0 certified connector
– Print languages (standard) – Ngôn ngữ in
HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP-PCL3GUI, URF
– Printing paths – đường dẫn in
Windows and Mac printer drivers, Apple AirPrint driver, print from USB pen driver
– Drivers (included) – trình điều khiển
HP-GL/2, HP-RTL drivers for Windows; HP-PCL 3 GUI driver for Windows and Mac OS X
+ Môi trường hoạt động:
– Operating temperature – Nhiệt độ hoạt động: 5 to 40 degrees C (41 to 104 degrees F)
– Storage temperature – Nhiệt độ lưu trữ: -25 to 55 degrees C (-13 to 131 degrees F)
– Operating humidity – Độ ẩm: 20 to 80% RH.
+ Nguồn điện:
– Power consumption – điện năng tiêu thụ: 35 watts (printing), 3.5 watts (sleep), 0.2 watts (standby);Input voltage (auto ranging) 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz), 1.2 A max.
+ Kích thước và trọng lượng máy in HP T730:
– Actual Dimensions (w x d x h) & Weight: kích thước và cân nặng thực tế máy in HP T730
1403 x 583 x 1155mm & 48kg
– Shipping Dimensions (w x d x h) & Weight: Kích thước cân nặng đóng gói giao hàng.
1578 x 575 x 646mm & 70kg